Präpositionaladverbien hay Pronominaladverbien trong tiếng Đức
Trình độ: B1

Präpositionaladverbien hay Pronominaladverbien trong tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 

Präpositionaladverbien hay Pronominaladverbien là một loại trạng từ được hình thành từ hai phần da hoặc wo kết hợp với giới từ xác định. Những trạng từ này có dạng: dafür, darpber, wovon, worum,..... Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về chủ đề này nhé!!

 

1. Wovon, worum, worüber,...... dùng trong các câu hỏi: 

- Präpositionaladverbien với câu hỏi về sự vật, hành động được hình thành bằng cách:

  • wo + Präposition (für, von, mit,...): wofür, wovon, womit,....
  • wo + r + Präposition (giới từ bắt đầu bằng một nguyên âm: an, über,..): woran, worüber

Ví dụ: sich interessieren für + Akkusativ

Wofür interessiert Nico sich? (Nico quan tâm đến điều gì?)

→ Nico interessiert sich für Fahrräder. (Nico quan tâm đến xe đạp.)

- Câu hỏi với wovon, worüber,....có thể được sử dụng ở dạng câu hỏi gián tiếp

Ich weiß nicht, worum es geht. (Tôi không biết về những gì bạn đang nói.)

Er fragt mich, wofür sie sich interessiert. (Anh ấy hỏi tôi điều cô ấy quan tâm.)

!!! Khi muốn hỏi về người chúng ta sử dụng cấu trúc: Präposition + Fragewort (wen, wem,....)

Ví dụ: sich interessieren für + Akkusativ

Für wen interessiert Nico sich? (Nico quan tâm đến ai?)

→ Nico interessiert sich für Anna. (Nico quan tâm đến Anna.)

→ Vì theo sau giới từ für là Akkusativ nên Fragewort được chia ở Akkusativ là wen. 

2. Davon, darum, darüber,....dùng trong các câu trả lời, câu trần thuật

- Những trạng từ này được sử dụng để tránh lặp lại, làm câu ngắn gọn hơn: 

Kannst du dich heute um den Garten kümmern?

(Bạn có thể chăm sóc khu vườn ngày hôm nay được không?)

Ja, ich kümmere mich darum. = Ja, ich kümmere mich um den Garten.

(Vâng tôi sẽ chăm sóc nó. = Vâng, tôi chăm sóc khu vườn.)

!!! Lưu ý những trạng từ có dạng da + Präposition chỉ dùng thay thế chỉ vật nào đó hoặc hành động nào đó, khi chỉ người chúng ta phải sử dụng đại từ: 

Denkst du oft an deinen Vater? - Ja, ich denke oft an ihn. (= an meinen Vater)

(Bạn có thường nghĩ về cha mình không? - Có, tôi thường nghĩ đến ông ấy.)

Ich kümmere mich um die Kinder = Ich kümmere mich um sie.  

(Tôi chăm sóc bọn trẻ.)

Bài tập đánh giá kiến thức

3CE39139BFAE38914725891F0024C99F
Cập nhật lần cuối: 21/05/2024 09:32:44 SA