Phân Biệt Innen, Drinnen và Rein trong Tiếng Đức
Trình độ: A1 / A2 / B1

Phân Biệt Innen, Drinnen và Rein trong Tiếng Đức Du học nghề Đức

 

 
 

 

 

Trong tiếng Đức, các từ innen, drinnen và rein đều liên quan đến việc chỉ vị trí hoặc hướng vào bên trong, nhưng chúng có cách sử dụng và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết về cách sử dụng của mỗi từ.

Cùng bắt đầu nhé!

1. Innen

Innen có nghĩa là bên trong và thường được sử dụng để chỉ vị trí bên trong một vật hoặc một khu vực cụ thể.

Thường sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc vị trí bên trong của một đối tượng.

Ví dụ: - Das Auto ist innen sehr sauber. (Bên trong xe rất sạch sẽ)

- Die Tasche hat innen viele Fächer. (Bên trong túi có nhiều ngăn)

- Von innen sieht das Haus noch größer aus. (Nhìn từ bên trong, ngôi nhà trông còn lớn hơn)

Lưu ý: innen chủ yếu mô tả vị trí tĩnh, không bao hàm sự chuyển động.

2. Drinnen

Drinnen có nghĩa là bên trong và thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái ở bên trong một không gian kín, như một ngôi nhà, tòa nhà hoặc căn phòng.

Sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc một người hay vật đang ở trong không gian kín.

Ví dụ: - Es ist warm drinnen. (Ở bên trong thì ấm áp)

- Die Kinder spielen drinnen. (Lũ trẻ đang chơi bên trong)

- Drinnen gibt es viel zu sehen. (Bên trong có rất nhiều thứ để xem)

Lưu ý: drinnen chủ yếu mô tả vị trí tĩnh trong một không gian kín.

3. Rein

Rein là dạng rút gọn của herein hoặc hinein, có nghĩa là vào trong.

Được sử dụng khi diễn tả hành động di chuyển từ ngoài vào trong, đặc biệt là trong các câu mệnh lệnh hoặc mô tả hành động.

Ví dụ:- Komm rein! (Vào đi!)

- Ich muss jetzt rein. (Tôi phải vào trong bây giờ)

- Kannst du das Paket reinbringen? (Bạn có thể mang gói hàng vào trong không?)

Lưu ý: rein thường đi kèm với hành động và hàm ý sự chuyển động từ ngoài vào trong.

Bài tập đánh giá kiến thức

6B253B0888C6CDD347258B420031351E
Cập nhật lần cuối: 06/20/2024 03:57:28 PM