Mỗi ngôn ngữ đều có một cách diễn đạt hệ thống đơn vị đo riêng. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những đơn vị đo quan trọng trong tiếng Đức.
Cùng bắt đầu nhé!!!
1. Danh sách các đơn vị đo quan trọng trong tiếng Đức font>
Einheit |
Name |
km |
Kilometer |
m |
Meter |
cm |
Zentimeter |
mm |
Millimeter |
μm |
Mikrometer |
ha |
Hektar |
m2 |
Quadratmeter |
m3 |
Kubikmeter |
l |
Liter |
ml |
Milliliter |
t |
Tonne |
kg |
Kilogramm |
g |
Gramm |
mg |
Milligramm |
h |
Stunde |
min |
Minute |
s |
Sekunde |
km/h |
Stundenkilometer |
0 |
Celcius |
2. Tương đương đơn vị đo: zwei Glas Bier oder zwei Gläser Bier?
- Khi ‘Glas’ mang nghĩa chỉ một đơn vị đo b> (tương tự như Meter, Kilo, Liter), chúng ta phải viết ở dạng số ít: zwei Glas Bier
- Khi ‘Glas’ mang nghĩa chỉ một đối tượng, vật thể (cốc), chúng ta phải sử dụng dạng số nhiều của nó: zwei Gläser Bier
!!! Lưu ý: Sự khác biệt này chỉ được xem xét đối với các danh từ giống đực và giống trung (ein Becher, ein Kasten,....). Đối với các danh từ giống cái, chúng luôn được viết ở dạng số nhiều: Ich trinke zwei Tassen Kaffee.