Trong việc học và sử dụng tiếng Đức, việc hiểu và áp dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp có vai trò rất quan trọng. Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu kĩ hơn về các cấu trúc brauchen + zu, haben + zu và sein + zu, và từ đó nắm bắt được cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cùng bắt đầu nhé!
Cách sử dụng
Cấu trúc này được có thể sử dụng linh hoạt trong ngôn ngữ thường ngày hoặc ngôn ngữ trang trọng:
Ngôn ngữ thường ngày (Alltagssprache)
brauchen + zu = müssen
Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh phủ định để biểu đạt việc không cần thiết phải làm gì đó, thường là thay thế cho "müssen" trong các phát ngôn tiêu cực hoặc hạn chế.
Ví dụ: Du brauchst nicht zu kommen. (Bạn không cần phải đến) → Cấu trúc này nhấn mạnh đến sự không bắt buộc hoặc không khẩn cấp phải đến.
haben + zu = müssen/dürfen
Được sử dụng để chỉ rõ nghĩa vụ cá nhân hoặc trách nhiệm phải thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, nhấn mạnh đến việc phải làm điều gì đó.
Ví dụ: - Ich habe noch viel zu tun. (Tôi vẫn còn nhiều việc phải làm)
- Du hast hier nicht zu rauchen. (Bạn không được phép hút thuốc ở đây)
sein + zu = können
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt một điều gì đó còn có thể được làm hoặc cần được thực hiện từ quan điểm khách quan hoặc trong một tình huống cụ thể. Nó không nhấn mạnh đến nghĩa vụ cá nhân hay cảm giác bắt buộc như "müssen" hoặc "haben + zu".
Ví dụ: - Der Wein ist noch zu trinken. (Rượu này vẫn còn uống được)
- Es ist nichts mehr zu machen. (Không còn gì có thể làm nữa)
Ngôn ngữ trang trọng (offizielle Sprache)
haben + zu = müssen/dürfen
Cấu trúc này được sử dụng để biểu thị sự bắt buộc mạnh mẽ hoặc cần thiết trong ngữ cảnh trang trọng. Nó có thể được xem như một mệnh lệnh hoặc điều bắt buộc, đặc biệt trong các phát ngôn mà nó tương đương với müssen hoặc dürfen.
Ví dụ: Sie haben zu tun, was ich sage. (Ngài phải làm theo những gì tôi nói) → Chỉ thị mà người được yêu cầu phải làm theo.
- Sie haben vor Gericht nur zu sprechen, wenn man Sie fragt. (Ngài chỉ được phép nói trước tòa khi được hỏi) → Điều kiện cho việc thực hiện 1 hành động.
- Sie haben hier keine Fragen zu stellen. (Ngài không được đặt câu hỏi) → Lệnh cấm.
sein + zu
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả điều gì đó cần được làm hoặc điều kiện cần được đáp ứng, thường là trong các phát ngôn chính thức. Nó phản ánh một nhu cầu hoặc yêu cầu, giống như müssen trong các phát ngôn tích cực và dürfen trong các phát ngôn tiêu cực. i>
Ví dụ: - Sturmschäden sind umgehend der Versicherung zu melden. (Thiệt hại do bão cần được báo cáo ngay lập tức cho công ty bảo hiểm) → Một yêu cầu hoặc nghĩa vụ phải thực hiện một hành động cụ thể ngay lập tức.
- Bei der Prüfung sind nur zugelassene Hilfsmittel zu verwenden. (Chỉ được sử dụng các phương tiện hỗ trợ được phép trong kỳ thi) → Chỉ định hành động gì được phép trong một môi trường kiểm soát.
Cách thành lập câu
Haupsatz: động từ nguyên thể (Infinitiv) + zu được đặt cuối câu
Ví dụ: - Das brauchst du nicht zu tun.
- Ich hatte viel aufzuräumen.
Nebensatz: động từ nguyên thể (Infinitiv) + zu được đặt ở vị trí áp chót trong câu
Ví dụ: - Es ist klar, dass viel zu erledigen ist.