Trong tiếng Đức, trạng từ cũng là một phần kiến thức khá thú vị. Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ trong câu, giúp diễn đạt được sinh động và đầy đủ về mặt ý nghĩa hơn. Bài viết ngày hôm nay sẽ viết về các trạng từ chỉ tần suất (Häufigkeitsadverbien) trong tiếng Đức.
Cùng bắt đầu nhé!!!
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Đức là các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên xảy ra của sự việc gì đó.
Trạng từ |
Nghĩa |
Mức độ |
Ví dụ |
immer stets ständig |
luôn luôn |
100% |
Ich mache immer meine Hausaufgaben nach dem Essen. (Tôi luôn luôn làm bài tập về nhà sau bữa ăn.) |
fast immer |
hầu như luôn |
90% |
Anna ist fast immer fröhlich. (Anna hầu như luôn vui vẻ.) |
sehr oft normalerweise meistens |
rất thường xuyên |
80% |
Wir essen meistens Obst. (Chúng tôi rất thường xuyên ăn trái cây.) |
oft häufig |
thường xuyên |
70% |
Ich fahre oft mit dem Auto. (Tôi thường xuyên đi bằng ô tô.) |
regelmäßig |
thường |
60% |
Er geht regelmäßig ins Fitnessstudio. (Anh ấy thường đến phòng tập.) |
manchmal |
thỉnh thoảng |
40% |
Manchmal reise ich allein. (Thỉnh thoảng tôi đi du lịch một mình.) |
gelegentlich ab und zu |
thỉnh thoảng |
30% |
Der Mann trinkt gelegentlich Alkohol. (Thỉnh thoảng người đàn ông uống rượu.) |
selten |
hiếm khi |
20% |
Meine Freundin kommt selten spät. (Bạn gái tôi hiếm đi đến muộn.) |
fast nie |
hầu như không |
2% |
Fast nie hören sie Radio. (Họ hầu như không nghe đài.) |
nie |
không bao giờ |
0% |
Ich schwimme nie im Winter. (Tôi không bao giờ đi bơi vào mùa đông.) |
Vị trí của các trạng từ tần suất trong câu
Trạng từ tần suất thường đứng sau động từ:
Ich lese oft Bücher im Balkon.
(Tôi thường đọc sách ở ban công.)
Khi được nhấn mạng, trạng từ tần suất sẽ đứng đầu câu:
Meistens verbringe ich das Wochenende mit meiner Familie.
(Tôi thường dành cuối tuần bên gia đình của mình.)
Câu hỏi về tần suất
Wie oft + V + S + … ?
Wie oft gehst du ins Kino? (Bạn có hay đi xem phim không?)
→ Ich gehe selten ins Kino. (Tôi hiếm khi đi xem phim.)
***Lưu ý: Với câu hỏi này cũng có thể trả lời cụ thể hơn với số lần trên một đơn vị thời gian cụ thể (ngày, tuần, tháng, năm):
→ Ich gehe 2 Mal pro Monat. (Tôi đi 2 lần một tháng.)