Giá cả là một chủ đề rất quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày. Các quốc gia khác nhau sẽ có đơn vị tiền tệ khác nhau. Bài viết ngày hôm nay sẽ giới thiệu về tiền tệ, cách hỏi và trả lời giá cả trong tiếng Đức.
Cùng bắt đầu nhé!!!
1. Tiền tệ tại Đức
Ở Đức có 2 loại là tiền giấy (Euro) và tiền xu (Cent).
Euro được ký hiệu là €.
Tiền Euro giấy có các mệnh giá là 5€, 10€, 20€, 50€, 100€ và 500€.
Tiền xu của Đức có các mệnh giá như sau: 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1€, và 2€, trong đó 1€ bằng với 100 cent.
2. Cách hỏi và trả lời giá tiền trong tiếng Đức
Khi muốn hỏi và trả lời về giá cả trong tiếng Đức có thể sử dụng các mẫu câu:
Was kosten/kostet....?
Wie viel kosten/kostet....?
→ Es/das/...…kosten/kostet.....
Was machen/macht....?
Wie viel machen/macht....?
→ Es/das/…machen/macht.....
Wie teuer sind/ist….?
→ Es/das/…sind/ist…....
Was kostet diese Hose? (Cái quần này giá bao nhiêu tiền?)
→ Sie kostet 5€. (Nó có giá 5 Euro.)
3. Cách đọc giá tiền trong tiếng Đức font>
a. Cách đọc ngắn gọn
Ta chỉ đọc phần Euro, sau đó nghỉ 1 nhịp và đọc phần Cent.
1.20€ – eins zwanzig
5.70€ – fünf siebzig
***Lưu ý: Cách đọc này thường được dùng khi phần cent là số có 2 chữ số.
b. Cách đọc đầy đủ
Ta đọc cả đơn vị Euro, và nếu muốn có thể đọc thêm đơn vị Cent.
3.17€ – drei Euro siebzehn (Cent)
7€ – sieben Euro
23.63€ – dreiundzwanzig Euro dreiundsechzig (Cent)
***Lưu ý: Cách đọc này có thể được sử dụng cho mọi trường hợp. Đặc biệt có một số trường hợp bắt buộc sử dụng:
Khi giá tiền tròn Euro: 8€ – acht Euro
Khi số cent từ 10 trở xuống: 50.04€ – fünfzig Euro und vier Cent
c. Cách đọc theo tiếng lóng
0.30€ – 3 Groschen
10 Cent – ein Groschen
50€ – ‘n Fuffi (tiếng lóng, thường dùng ở Berlin)
100€ – ‘n Hunni (tiếng lóng, thường dùng ở Berlin)
3000€ – drei Riesen (tiếng lóng)
1,000,000€ – eine Mille (tiếng lóng)