Trong tiếng Đức, schon, noch và bereits thường được hiểu theo những nghĩa đơn giản như đã, rồi, vẫn; Tuy nhiên những từ này còn mang nhiều nét nghĩa thú vị khác nữa, hãy theo dõi ở những ví dụ dưới đây:
1) schon:
1. Schon mang nghĩa là đã (bereits):
Khi có schon trong câu, ta hiểu hành động này đã thực hiện và xảy ra rồi.
VD1: Ist dein Kind schon zur Schule gegangen? (Con bạn đã tới trường chưa?)
VD2: Sie ist schon in Berlin. (Cô ta đã đến Berlin rồi.)
VD3: Ich habe schon diesen Film gesehen. (Tôi đã xem phim này rồi.)
1.2 Schon mang nghĩa là từng, trước đây:
Schon sẽ đi kèm với mal và thường xuất hiện trong câu hỏi:
VD1: Waren Sie schon mal in Deutschland? (Bạn đã từng tới Đức chưa?)
VD2: Ich habe Sängerin Ho Ngoc Ha schon mal gesehen. (Tôi đã từng gặp ca sĩ Hồ Ngọc Hà rồi.)
1.3 Schon mang nghĩa là nhanh, ngay lập tức:
VD1: Der Dieb nahm meine Tasche und rannte schon weg. (Tên trộm lấy cắp túi xách của tôi và lập tức bỏ chạy.)
1.4 Schon mang ý nghĩa là rồi:
VD1: Ich verstehe schon. (Tôi hiểu rồi!)
VD2: Schon!! (Được rồi!!)
2) bereits:
2.1 Bereits mang nghĩa là đã:
VD1: Ich bin bereits hier. (Tôi đã ở đây rồi.)
VD2: Mein Computer ist bereits voll aufgeladen. (Máy tính của tôi đã được sạc đầy.)
VD3: Er ist jetzt bereits Spezialist. (Anh ấy bây giờ đã là một chuyên gia rồi.)
2.2 Bereits mang ý nghĩa là bắt đầu (miêu tả sự vật từ trạng thái này snag trạng thái khác):
VD1: Die Rose welkt bereits. (Hoa hồng bắt đầu héo rồi.)
VD2: Es regnet bereits stark. (Trời bắt đầu mưa to rồi.)
2.3 Bereits mang ý nghĩa là thực sự:
VD1: Ich bin bereits sehr glücklich. (Tôi thực sự rất hạnh phúc.)
VD2: Ich war bereits enttäuscht von deinem Verhalten gestern. (Tôi thực sự thất vọng về cách ứng xử của bạn ngày hôm qua.)
3) noch:
3.1 Noch được hiểu theo nghĩa ngược lại với schon và bereits đó là „vẫn“:
Tức là noch diễn tả hành động chưa được hoàn thành.
VD1: Hast du deine Hausaufgaben noch nicht gemacht? (Bạn vẫn chưa làm bài tập về nhà à?)
VD2: Noch nicht. (Vẫn chưa/ Vẫn chưa chắc.)
3.2 Noch đi với mal được hiểu theo nghĩa lại, lần nữa:
VD1: Noch einmal. (Thêm lần nữa đi.)
VD2: Noch eins bitte. (Làm ơn cho tôi thêm.)
3.3 Cụm từ weder...noch... có nghĩa là không thế này... cũng không thế kia:
VD: Sie isst weder Fleisch, noch Fisch und noch Eier. (Cô ta không ăn thịt, ăn cá, cũng không ăn trứng.)
3.4 Noch trong câu hỏi:
VD1: Noch etwas?/ Noch irgenwas? (Còn gì nữa không?)
VD2: Was noch? (Chứ còn gì nữa?)