Mir oder mich
Trình độ: A1

Mir oder mich Du học nghề Đức

 

 

Người học tiếng Đức có thể nhầm lẫn cách sử dụng giữa hai từ mir và mich bởi chúng có cách sử dụng tương tự nhau. Vậy làm thế nào để phân biệt chúng? Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về chủ đề này!!!

 

Mir (Dativ)

Mich (Akkusativ)

Mir + Nomen: Angst machen, Spaß machen, Sorgen machen, Hoffnung geben, Freunde machen, Problem machen 

Der Film macht mir Spaß.

(Bộ phim khiến tôi vui.)

Mich + Adjektiv: glücklich machen, müde machen, nervös machen, stolz machen, verrückt machen, traurig machen 

Die Musik macht mich müde.

(Âm nhạc làm tôi mệt mỏi.)

Mir + Verben: helfen, danken, gehorchen, gehören, gefallen, …

Mein Freund hilft mir beim Lernen. 

(Bạn trai tôi giúp tôi học tập.)

Mich + Verben: fragen, besuchen, sehen,....

Meine Oma besucht mich jeden Tag. 

(Bà của tôi đến thăm tôi mỗi ngày.)

Một số động từ phản thân vừa có thể đi với mir, vừa có thể đi với mich. Đi với mir khi có một đối tượng khác trực tiếp chịu tác động của hành động.

Ich wasche mir die Hände

(Tôi rửa tay.) 

Một số động từ phản thân vừa có thể đi với mir, vừa có thể đi với mich. Đi với mich khi mich là đối tượng trực tiếp chịu tác động của hành động. 

Ich wasche mich

(Tôi tắm rửa)

Mir đi với các cụm cố định: mir ist kalt/langweilig/egal/….., mir ist es gut, ….

Các cụm từ này có thể chuyển sang cách sử dụng với mich: ich fühle mich kalt, es ist gut für mich,....

 

Bài tập đánh giá kiến thức

459879C09407CB054725892800309217
Cập nhật lần cuối: 21/05/2024 09:38:20 SA