Các trợ từ tình thái (Modalpartikel) được sử dụng rất nhiều trong tiếng Đức, đặc biệt là trong giao tiếp để thể hiện cảm xúc và tâm trạng của người nói, tuy nhiên người học tiếng Đức thường gặp vấn đề với các từ này bởi chúng gần như không thể dịch sang các ngôn ngữ khác. Bài viết dưới đây, Vogel sẽ giải thích ý nghĩa chung nhất của các trợ từ này với các ví dụ cụ thể.
Modalpartikel |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
1. ja
|
Bạn nói điều gì đó mà người đối thoại của bạn có thể đã biết. |
Ich war ja schon mal hier. (Tôi đã từng đến đây.) |
Thể hiện sự ngạc nhiên |
Das ist ja super! (Điều này thật tuyệt vời!) Das ist ja schrecklich! (Điều này thật khủng khiếp) |
|
Nhấn mạnh trong câu mệnh lệnh (Imperativ) |
Mach das ja nicht! (Đừng làm vậy!) |
|
2. doch |
Thể hiện sự ngạc nhiên khi người đối thoại không biết điều gì đó. |
Ich war doch schon mal hier. (Tôi đã từng đến đây rồi mà.) |
Trong câu mệnh lệnh (Imperativ), “doch” thể hiện sự lịch sự hơn và thân thiện hơn. |
Geh doch noch einmal zurück! (Quay lại một lần nữa đi!) |
|
3. denn |
Chỉ được sử dụng trong câu hỏi, thể hiện sự quan tâm đặc biệt và muốn biết về vấn đề được nhắc tới. |
Was ist das denn? (Vậy đó là cái gì?) |
4. halt |
Thể hiện việc bạn không thể thay đổi một điều gì đó. Thường được sử dụng trong các câu nói sáo rỗng. (Klischees) |
Der Fernseher funktioniert halt nicht! (Tivi không hoạt động.) *** Trường hợp này có thể dùng “eben” thay cho “halt”. |
5. eben |
Khi làm điều không thực sự muốn làm. |
Dann warte ich eben. (Vậy thì tôi sẽ đợi.) |
6. eh |
Chắc chắn về điều gì đó sẽ xảy ra. |
Er kommt eh zu spät. (Anh ta chắc chắn lại đến muộn.) |
7. mal |
Chỉ sử dụng trong các câu yêu cầu, đề nghị nhằm thể hiện rằng hiện tại bạn không thể tự mình làm điều gì đó. |
Hol mal bitte den Kleinen ab! (Làm ơn hãy đón đứa nhỏ!) |
Làm cho một yêu cầu trở nên lịch sự hơn. |
Mach mal die Musik aus! (Tắt nhạc đi!) Mach die Musik aus! (Tắt nhạc!) |
|
8. gar |
Chỉ sử dụng cùng với “nicht” hoặc “kein”: đồng nghĩa với “wirklich” hoặc “überhaupt” |
Ich habe gar keine Zeit! (Tôi không có tí thời gian nào!) |
9. schon |
Thể hiện suy nghĩ trái ngược với người đối thoại |
Ich muss das schon noch machen. (Tôi phải làm điều đó thêm lần nữa [dù bạn nghĩ tôi không cần phải làm thêm nữa]) |
Thể hiện sự yêu cầu, thúc giục trong câu mệnh lệnh. |
Sprich ihn schon an! (Nói chuyện với anh ta đi!) |
|
10. ruhig |
Chỉ sử dụng trong câu mệnh lệnh: cho phép người đối thoại làm gì đó. |
Gehen Sie ruhig nach Hause! (Cứ về nhà đi!) |
11. vielleicht |
Đứng trước một tính từ hoặc danh từ nhằm khẳng định một ý kiến. |
Ich bin vielleicht ein Tollpatsch! (Tôi thực sự là một kẻ vụng về!) |
12. aber |
Đứng trước tính từ, đồng nghĩa với “sehr/wirklich.” |
Das ist aber toll! (Thật tuyệt vời!) |
13. bloß |
Chỉ dùng trong câu mệnh lệnh: làm cho yêu cầu trở nên mạnh mẽ hơn |
Sei bloß vorsichtig! (Phải thật cẩn thận đấy!) |
14. wohl |
Thể hiện sự không chắc chắn. |
Er ist wohl nach Hause gegangen. (Chắc anh ta đã đi về nhà rồi nhỉ.) |
15. eigentlich |
Chỉ sử dụng với câu hỏi. Khi muốn thay đổi chủ đề. |
Hast du Martin eigentlich schon angerufen? (Bạn đã gọi cho Martin chưa?) |
16. einfach |
Thể hiện sự chỉ trích khi không hài lòng về điều gì đó. |
Er ist einfach an mir vorbeigegangen, ohne Hallo zu sagen. (Anh ta đi ngang qua tôi mà chẳng nói lời chào.) |