Các trợ từ Fokuspartikel được sử dụng để nhấn mạnh một bộ phận nào đó trong câu. Tuy nhiên người học tiếng Đức thường gặp vấn đề với các từ này. Bài viết dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa chung nhất của một số trợ từ thuộc nhóm này với các ví dụ cụ thể. font>
Gradpartikel |
Nghĩa |
Ví dụ |
1. besonders |
đặc biệt |
Dieses Buch hat mir besonders gut gefallen. (Tôi đặc biệt thích cuốn sách này.) |
2. vor allem |
đặc biệt |
Mir gefällt die Wohnung nicht. Vor allem das Bad ist zu klein. (Tôi không thích căn hộ. Đặc biệt là phòng tắm quá nhỏ.) |
3. sogar |
thậm chí |
Sogar meine 80-jährige Oma ist bei Facebook! (Thậm chí bà ngoại 80 tuổi của tôi cũng có Facebook!) |
4. selbst |
ngay cả |
Selbst ein kleines Kind weiß das! (Ngay cả một đứa trẻ nhỏ cũng biết điều đó!) |
5. ausgerechnet |
diễn đạt rằng người nói coi hành động hoặc một điều tương tự không thể xảy ra |
Es wird schon nicht ausgerechnet mir passieren. (Điều đó sẽ không thể xảy ra với tôi.) |
6. mindestens |
ít nhất |
Sie ist mindestens zwanzig Jahre alt. (Cô ấy ít nhất hai mươi tuổi.) |
7. wenigstens |
ít nhất |
Wenigstens du hast mir geholfen. (Ít nhất bạn đã giúp tôi.) |
8. zumindest |
ít nhất |
Eine Stellenausschreibung sollte zumindest die Tätigkeitsbezeichnung enthalten. (Một quảng cáo việc làm nên chứa ít nhất tên công việc.) |
9. allenfalls |
nhiều nhất |
Ich weiß, wie weit ich allenfalls gehen darf. (Tôi biết tôi có thể đi bao xa.) |
10. bestenfalls |
tốt nhất |
Die Wirtschaft wird bestenfalls um ein Prozent wachsen. (Nền kinh tế sẽ tăng trưởng nhiều nhất là 1 phần trăm.) |
11. bloß |
chỉ |
Er denkt bloß an sich. (Anh ấy chỉ nghĩ đến bản thân mình.) |