Mạo từ chỉ định (Demonstrativartikel) được sử dụng để nhấn mạnh đến một người, vật trong ngữ cảnh. Demonstrativartikel không thể đứng một mình mà bắt buộc phải có danh từ đi kèm. Mạo từ chỉ định có mối liên hệ gần gũi với các mạo từ xác định (bestimmter Artikel). Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về loại mạo từ này.
Demonstrativartikel dies- và jene-
Dies- và jene- đều thể hiện một sự xác định chính xác hơn. Với dies-, người hoặc vật được nói đến ở gần người nói về mặt không gian hoặc thời gian. Thông thường song song với việc nói, người nói có thể thực hiện hành động chỉ tay. Với jene-, người hoặc vật được nói đến ở xa người nói về mặt thời gian cũng như không gian:
Dieses Kleid finde ich schön.
(Tôi thích cái váy này.)
Jenes Buch ist ziemlich langweilig.
(Quyển sách đó có vẻ nhàm chán.)
Cách chia:
Kasus |
maskulin |
feminin |
neutral |
Plural |
Nominativ |
dieser/jener |
diese/jene |
dieses/jenes |
diese/jene |
Akkusativ |
diesen/jenen |
diese/jene |
dieses/jenes |
diese/jene |
Dativ |
diesem/jenem |
dieser/jener |
diesem/jenem |
diesen/jenen |
Genitiv |
dieses/jenes |
dieser/jener |
dieses/jenes |
dieser/jener |
Demonstrativartikel derjenige- und derselbe-
Được dùng để xác định chính xác hơn người, vật được nhắc đến trước đó hoặc xác định dựa trên sự giống nhau giữa người, vật nào đó i>.
Trägst du dasselbe T-Shirt wie gestern?
(Bạn mặc chiếc áo phông giống như ngày hôm qua phải không?)
Cách chia:
Kasus |
maskulin |
feminin |
neutral |
Plural |
Nominativ |
derselbe |
dieselbe |
dasselbe |
dieselben |
Akkusativ |
denselben |
dieselbe |
dasselbe |
dieselben |
Dativ |
demselben |
derselben |
demselben |
denselben |
Genitiv |
desselben |
derselben |
desselben |
derselben |
- Cách chia của derjenige, diejenige, dasjenige tương tự. Các mạo từ này được sử dụng khi có thêm thông tin trong mệnh đề quan hệ theo sau:
Das ist derjenige Mann, der gestern nach Ihnen gefragt hat.
(Đây là người đàn ông đã hỏi về bạn ngày hôm qua.)