Bài dịch từ website các cơ quan đại diện của Đức tại VN https://vietnam.diplo.de/vn-vi
Kể từ khi luật lao động có tay nghề mới của Đức được thông qua và sẽ có hiệu lực kể từ ngày 1.3.2020, các quy định để hỗ trợ lao động đến với Đức ngày càng được mở rộng và dễ dàng hơn, ví dụ như quy định về đoàn tụ gia đình, quy định về chứng chỉ tiếng, hay các quy định về ngành nghề lao động Việt nam được phép vào làm việc cũng ngày càng mở rộng.
Sau đây là danh sách những ngành nghề đang thiếu lao động tại Đức, bạn có thể dựa vào danh sách này để biết cơ hội công việc của mình tại Đức trong năm 2020-2021, nếu bằng cấp của bạn (từ trung cấp trở lên) nằm trong danh sách này, chúc mừng bạn!, cơ hội nghề nghiệp của bạn tại Đức đang rất rộng mở.
Ghi chú:
- Thợ bậc 2 (kí hiệu 2️⃣): là những người tốt nghiệp cao đẳng, trung cấp nghề có thời gian đào tạo tối thiểu 2-3 năm. Còn gọi là thợ lành nghề.
- Chuyên gia (còn gọi là thợ bậc 3, kí hiệu 3️⃣): là những người tốt nghiệp đại học, có chuyên môn cụ thể vào một lĩnh vực nào đó.
DANH SÁCH NGHỀ NGHIỆP | 2️⃣ | 3️⃣ |
Metal processing - gia công kim loại | ☑ | |
Metalconstruction - kết cấu thép | ☑ | |
Weldingandjoiningtechnology - công nghệ hàn | ☑ | |
Automotive, aerospace and marine engineering - oto, hàng hải, hàng không | ☑ | |
Supervision of vehicle aerospace - and ship-building technology - giám sát hàng không, hàng hải | ☑ | |
Mechatronicsprofessions - cơ điện tử | ☑ | |
Automation technologyprofessions - công nghệ tự động hóa | ☑ | ☑ |
Constructionelectronicsprofessions - điện dân dụng | ☑ | |
Electricalmachineengineeringprofessions - điện máy | ☑ | |
Electrical-industrialengineeringprofessions - điện công nghiệp | ☑ | |
Pipe installation and maintenance professions - lắp đặt bảo trì đường ống | ☑ | |
Supervision - buildingconstruction - giám sát xây dựng | ☑ | |
Supervision- civil engineering - giám sát kĩ thuật xây dựng dân dụng | ☑ | |
Professions in floor installation - lắp đặt sàn | ☑ | |
Tile, slab, mosaic, screed, terrazzo and professions in
parquet
Installation - công nghệ sàn gỗ
|
☑ | |
carpentry, glazing, roller shutter and venetian blind installation - mộc, lắp rèm, của sổ trập | ☑ | |
Supervision - finishing work, drywall installation, insulation, car - giám sát lắp trần thạch cao, lắp cách nhiệt xe hơi | ☑ | |
Plumbingprofessions - hệ thống ống nước | ☑ | |
Sanitary, heating and air-conditioning technology professions - công nghệ vi sinh, sưởi ấm và điều hòa không khí | ☑ | ☑ |
Professions in the oven and air heating - lò nướng và sưởi ấm không khí | ☑ | |
Refrigerationtechnologyprofessions - công nghệ điện lạnh | ☑ | |
Careers in refrigeration technology - các nghề về công nghệ điện lạnh | ☑ | |
Supervisors - plumbing, sanitation, heating, air conditioning - hệ thống - giám sát hệ thống ống nước, điều hòa không khí, vệ sinh, sưởi ấm. | ☑ | |
Software development - phát triển phần mềm | ☑ | |
Programming - lập trình | ☑ | |
Traction vehicle operator railway traffic - xe đầu kéo và giao thông đường sắt | ☑ | |
Health and nursing professions - điều dưỡng viên | ☑ | |
Specialistnursingprofessions - điều dưỡng | ☑ | |
Surgical technology/medical technical assistance - hỗ trợ phẫu thuật và thiết bị y tế | ☑ | |
Professions in rescue services - dịch vụ cứu hộ y tế | ☑ | |
Obstetrics, Maternity Care Professions - chăm sóc thai sản | ☑ | |
Professions in Physiotherapy - chuyên gia trị liệu | ☑ | |
Elderly care professions - chăm sóc người cao tuổi | ☑ | |
Professions in geriatric care - lão khoa | ☑ | |
Professions in orthopedic, rehabilitation technology - công nghệ chỉnh hình và phục hồi chức năng | ☑ | ☑ |
Professions in hearing aid acoustics - trợ thính | ☑ | |
Master craftsperson for orthopedics, rehabilitation
technology
and hearing aid acoustics - chỉnh hình , phục hồi chức
năng, trợ thính
|
☑ |
Lưu ý: Với bằng cấp được cấp tại Việt nam, bạn cần liên hệ để có thể xác nhận bằng và xin giấy công nhận bằng cấp của mình để tăng khả năng xin được việc tại Đức.
📋 Để được hỗ trợ tư vấn công nhận bằng cấp tại Đức miễn phí, bạn vui lòng gọi đến số 📞 0387569513. Hồ sơ bạn cần chuẩn bị gồm: