Các động từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Đức
Trình độ: A1 / A2

Các động từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Đức Du học nghề Đức

Trong tiếng Đức, có nhiều động từ có vẻ giống nhau nhưng lại có ý nghĩa khác nhau hoặc gần giống nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là rất quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Trong bài viết này, Vogel sẽ giới thiệu một số cặp từ và giải thích nghĩa cũng như đưa ví dụ minh họa để làm rõ sự khác biệt.

Cùng bắt đầu nhé!

  1. warten / erwarten

    - warten:  chờ đợi

    - erwarten: mong đợi

Ví dụ: - Ich erwarte ein Paket. (Tôi mong đợi một gói hàng)

- Ich warte auf den Bus. (Tôi chờ xe buýt)

  1. besuchen / besichtigen

    - besuchen: thăm (người)

    - besichtigen: thăm quan (địa điểm, nơi chốn)

Ví dụ: - Wir besichtigen das Museum. (Chúng tôi thăm quan bảo tàng)

- Ich besuche meine Großeltern. (Tôi thăm ông bà tôi)

  1. hören / anhören 

    - hören: nghe

    - anhören: nghe (chú ý, lắng nghe kỹ)

Ví dụ: - Ich höre mir das Lied an. (Tôi lắng nghe bài hát)

- Ich höre Musik. (Tôi nghe nhạc)

  1. machen / tun 

    - machen: làm (chung chung)

    - tun: làm (thường dùng trong cụm từ cố định)

Ví dụ: - Ich weiß nicht, was ich tun soll. (Tôi không biết phải làm gì)

- Ich mache meine Hausaufgaben. (Tôi làm bài tập về nhà)

  1. fragen / befragen 

    - fragen: hỏi

    - befragen: phỏng vấn, khảo sát

Ví dụ: - Wir befragen die Teilnehmer. (Chúng tôi phỏng vấn các tham dự viên)

- Ich frage ihn nach dem Weg. (Tôi hỏi anh ta đường đi)

  1. sich ändern / ändern 

    - sich ändern: thay đổi (tự thay đổi)

    - ändern: thay đổi (cái gì đó)

Ví dụ: - Ich ändere meinen Plan. (Tôi thay đổi kế hoạch của mình)

- Die Zeiten haben sich geändert. (Thời gian đã thay đổi)

  1. beenden / enden 

    - beenden : kết thúc (cái gì đó)

    - enden : kết thúc (tự kết thúc)

Ví dụ: - Der Film endet um 20 Uhr. (Bộ phim kết thúc lúc 20 giờ)

- Ich beende meine Arbeit um 18 Uhr. (Tôi kết thúc công việc lúc 18 giờ)

  1. mitbringen / bringen 

    - mitbringen : mang theo, mang đến

    - bringen : mang (từ nơi này đến nơi khác)

Ví dụ: - Er bringt das Paket zur Post. (Anh ta mang gói hàng đến bưu điện)

- Kannst du bitte Brot mitbringen? (Bạn có thể mang bánh mì đến được không?)

  1. teilen / mitteilen 

    - teilen : chia sẻ, phân chia

    - mitteilen : thông báo, chia sẻ thông tin

Ví dụ: - Er teilt mir die Neuigkeiten mit. (Anh ta thông báo cho tôi những tin tức)

- Wir teilen uns ein Zimmer. (Chúng tôi chia sẻ một phòng)

  1. suchen / besuchen 

    - suchen : tìm kiếm

    - besuchen : thăm

Ví dụ: - Ich besuche meine Freunde. (Tôi thăm bạn bè của mình)

- Ich suche meine Schlüssel. (Tôi đang tìm chìa khóa của mình)

  1. legen / liegen 

    - legen : đặt, để (ở tư thế nằm)

    - liegen : nằm

Ví dụ: - Das Buch liegt auf dem Tisch. (Cuốn sách nằm trên bàn)

- Ich lege das Buch auf den Tisch. (Tôi đặt cuốn sách lên bàn)

  1. stellen / stehen 

    - stellen : đặt, để (ở tư thế đứng)

    - stehen : đứng

Ví dụ: Die Vase steht auf dem Tisch. (Bình hoa đứng trên bàn)

Ich stelle die Vase auf den Tisch. (Tôi đặt bình hoa lên bàn)

  1. sagen / sprechen / reden 

    - sagen : nói (chung chung)

    - sprechen : nói chuyện, nói (ngôn ngữ)

    - reden : trò chuyện, tán gẫu

Ví dụ: - Wir haben lange geredet. (Chúng tôi đã nói chuyện lâu)

- Sie spricht Deutsch. (Cô ấy nói tiếng Đức)

- Er hat mir die Wahrheit gesagt. (Anh ta đã nói với tôi sự thật)

  1. essen / fressen

    - essen : ăn (dùng cho người)

    - fressen: ăn (dùng cho động vật)

Ví dụ:  - Der Hund frisst sein Futter. (Chó ăn thức ăn của nó)

- Ich esse einen Apfel. (Tôi ăn một quả táo)

  1. schlafen / einschlafen

    - schlafen: ngủ

    - einschlafen: đi vào giấc ngủ

Ví dụ: - Ich kann nicht einschlafen. (Tôi không thể ngủ được)

- Ich schlafe acht Stunden pro Nacht. (Tôi ngủ tám tiếng mỗi đêm)

  1. bekommen / kriegen

    - bekommen : nhận được

    - kriegen : nhận được (thường dùng trong ngôn ngữ nói, ít trang trọng hơn)

Ví dụ: - Ich kriege bald mein Gehalt. (Tôi sẽ sớm nhận được lương)

- Ich habe eine E-Mail bekommen. (Tôi đã nhận được một email)

  1. schicken / senden 

    - schicken : gửi

    - senden : gửi (thường dùng cho email, tin nhắn)

Ví dụ: - Ich sende dir eine E-Mail. (Tôi gửi bạn một email)

- Ich schicke dir einen Brief. (Tôi gửi bạn một lá thư)

  1. hören / zuhören 

    - hören : nghe

    - zuhören : lắng nghe

Ví dụ:  - Er hört dem Lehrer zu. (Anh ta lắng nghe giáo viên)

- Ich höre Musik. (Tôi nghe nhạc)

  1. lernen / studieren 

   - lernen : học (nói chung, học ở trường, học một kỹ năng)

   - studieren : học đại học, nghiên cứu

Ví dụ: - Ich studiere an der Universität. (Tôi học ở đại học)

- Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức)

  1. leihen / verleihen / ausleihen

   - leihen: mượn

   - verleihen: cho mượn, trao giải

   - ausleihen: mượn (thường dùng trong ngữ cảnh thư viện, cửa hàng)

Ví dụ: - Ich habe das Buch aus der Bibliothek ausgeliehen. (Tôi đã mượn sách từ thư viện)

- Kann ich dein Buch leihen? (Tôi có thể mượn sách của bạn không?)

- Er hat mir sein Auto verliehen. (Anh ta đã cho tôi mượn xe của anh ta)

- Der Preis wurde verliehen. (Giải thưởng đã được trao)

  1. verwechseln / verändern 

   - verwechseln: nhầm lẫn

   - verändern: thay đổi

Ví dụ: - Er hat seinen Stil verändert. (Anh ta đã thay đổi phong cách của mình)

- Ich habe die Zwillinge verwechselt. (Tôi đã nhầm lẫn hai anh em sinh đôi)

  1. bringen / holen 

   - bringen: mang đến

   - holen: lấy, đi lấy

Ví dụ: - Ich hole das Buch aus dem Regal. (Tôi lấy sách từ giá)

- Kannst du mir bitte das Buch bringen? (Bạn có thể mang sách cho tôi được không?)

  1. wissen / kennen

   - wissen: biết (kiến thức, thông tin)

   - kennen: biết (quen biết, nhận biết)

Ví dụ: - Ich kenne ihn gut. (Tôi biết anh ấy rõ)

- Ich weiß die Antwort. (Tôi biết câu trả lời)

Bài tập đánh giá kiến thức

223AAEFBDD36C32C47258B2A00284B3D
Cập nhật lần cuối: 05/27/2024 02:20:07 PM