Trong tiếng Đức, có nhiều từ đa giống. Về hình thức chúng khác hoặc có giống từ như nhau nhưng lại có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, dẫn đến sự nhầm lẫn khi sử dụng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng là rất quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Trong bài viết này, Vogel sẽ giới thiệu một số cặp từ và giải thích nghĩa cũng như đưa ví dụ minh họa để làm rõ sự khác biệt.
Cùng bắt đầu nhé!
1. das Tor / der Tor
- das Tor: cổng, khung thành
- der Tor: kẻ ngốc, người ngu ngốc
Ví dụ: - Er ist ein Tor. (Anh ta là một kẻ ngốc)
- Das Tor ist verschlossen. (Cổng đã bị khóa)
2. die Bank / die Bank
- die Bank (pl. die Banken): ngân hàng
- die Bank (pl. die Bänke): băng ghế
Ví dụ: - Wir sitzen auf der Bank im Park. (Chúng tôi ngồi trên băng ghế trong công viên)
- Ich muss zur Bank gehen. (Tôi phải đi tới ngân hàng)
3. das Band / der Band / die Band
- das Band: dây băng, dải ruy băng
- der Band (pl. die Bände): tập sách
- die Band (pl. die Bands): ban nhạc
Ví dụ: - Die Band spielt heute Abend. (Ban nhạc biểu diễn tối nay)
- Das Geschenk ist mit einem roten Band verpackt. (Món quà được gói bằng một dải ruy băng đỏ)
- Ich habe den ersten Band der Serie gelesen. (Tôi đã đọc tập đầu tiên của loạt sách này)
4. das Messer / die Messe
- das Messer: con dao
- die Messe: hội chợ, thánh lễ
Ví dụ: - Die Messe findet jährlich statt. (Hội chợ diễn ra hàng năm)
- Das Messer ist scharf. (Con dao rất sắc)
5. der See / die See
- der See: hồ
- die See: biển
Ví dụ: Die Nordsee ist sehr stürmisch. (Biển Bắc rất bão táp)
Der Bodensee ist der größte See in Deutschland. (Hồ Bodensee là hồ lớn nhất ở Đức)
6. das Steuer / die Steuer
- das Steuer: vô lăng
- die Steuer: thuế
Ví dụ: - Die Steuer ist dieses Jahr gestiegen. (Thuế đã tăng trong năm nay)
- Er sitzt am Steuer des Autos. (Anh ta ngồi ở vô lăng của chiếc xe)
7. der Leiter / die Leiter
- der Leiter: người lãnh đạo, người đứng đầu
- die Leiter: cái thang
Ví dụ: - Ich brauche eine Leiter, um das Dach zu reparieren. (Tôi cần một cái thang để sửa mái nhà)
- Der Leiter der Abteilung ist sehr kompetent. (Người đứng đầu bộ phận rất tài giỏi)
8. das Schloss / der Schloss
- das Schloss: lâu đài, ổ khóa
- der Schloss: sự chốt lại, khóa chặt (không phổ biến)
Ví dụ: - Der Schloss des Vertrages wurde gefeiert. (Việc ký kết hiệp ước đã được tổ chức)
- Das Schloss Neuschwanstein ist sehr berühmt. (Lâu đài Neuschwanstein rất nổi tiếng)
- Das Schloss ist kaputt. (Ổ khóa bị hỏng)
9. die Mutter / der Mutter
- die Mutter: mẹ
- der Mutter: đai ốc
Ví dụ: - Die Mutter muss festgezogen werden. (Đai ốc cần được vặn chặt)
- Meine Mutter ist sehr liebevoll. (Mẹ tôi rất yêu thương)
10. das Wort / die Worte / die Wörter
- das Wort: từ
- die Worte: những lời nói, câu từ (thường mang tính chất văn chương).
- die Wörter: các từ riêng lẻ (thường dùng trong ngữ pháp, từ điển).
Ví dụ: - Die Liste enthält 100 neue Wörter. (Danh sách bao gồm 100 từ mới)
- Ein Wort kann viele Bedeutungen haben. (Một từ có thể có nhiều nghĩa)
- Seine letzten Worte waren sehr bewegend. (Những lời cuối cùng của anh ấy rất xúc động)
11. der Kiefer / die Kiefer
- der Kiefer: hàm
- die Kiefer: cây thông
Ví dụ: - Die Kiefer wächst im Wald. (Cây thông mọc trong rừng)
- Er hat Schmerzen im Kiefer. (Anh ta bị đau ở hàm)
12. der Erbe / das Erbe
- der Erbe: người thừa kế
- das Erbe: di sản
Ví dụ: - Das Erbe umfasst ein großes Haus. (Di sản bao gồm một ngôi nhà lớn)
- Er ist der einzige Erbe seines Vaters. (Anh ta là người thừa kế duy nhất của cha mình)
13. der Gehalt / das Gehalt
- der Gehalt: hàm lượng
- das Gehalt: lương
Ví dụ: Sein Gehalt ist sehr hoch. (Lương của anh ta rất cao)
Der Gehalt an Zucker in diesem Getränk ist hoch. (Hàm lượng đường trong đồ uống này cao)