Trong tiếng Đức, có hai loại bị động (Passiv): bị động quá trình (Vorgangspassiv) và bị động trạng thái (Zustandspassiv). Hôm nay, Vogel sẽ cùng với bạn giải thích về hai loại bị động này.
|
Vorgangspassiv được sử dụng để miêu tả một hành động vẫn đang trong quá trình được thực hiện. Vorgangspassiv được tạo bởi động từ “werden” và Partizip II. |
Zustandspassiv được sử dụng để miêu tả một trạng thái sau khi hành động được thực hiện, miêu tả kết quả của một hành động. Zustandspassiv được tạo bởi động từ “sein” và Partizip II. |
Aktivsatz (Câu chủ động): Rolf repariert das Auto. (Rolf sửa chữa cái ô tô.) |
Das Auto wird repariert. (Cái ô tô vẫn đang được sửa chữa.) |
Das Auto ist repariert. (Cái ô tô đã được sửa chữa xong.) |
!!! Lưu ý: Một số động từ không thể tạo thành câu bị động như: động từ kết hợp với “sein” trong thì hiện tại hoàn thành, động từ mô tả trạng thái (sein, haben, bleiben, besitzen, erhalten, bekommen...), động từ phản thân (reflexive Verben), Modalverben (können, dürfen, sollen,..), các động từ khác như wissen, kosten, kennen,...
Ví dụ:
Trong câu này không thể dùng bị động vì chỉ mình tôi có thể tự đi (zum Zahnarzt gehen). Không ai có thể đi (gehen) hộ tôi.
Trong câu này không thể dùng bị động vì reflexive Verben “konzentriere mich” luôn chỉ chủ thể của hành động, luôn luôn yêu cầu chủ ngữ trong câu. Không ai, ngoại trừ tôi, có thể làm tôi tập trung, tự tôi mới có thể làm điều đó.